Có 4 kết quả:
合数 hé shù ㄏㄜˊ ㄕㄨˋ • 合數 hé shù ㄏㄜˊ ㄕㄨˋ • 和数 hé shù ㄏㄜˊ ㄕㄨˋ • 和數 hé shù ㄏㄜˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
composite number (i.e. not prime, has a factorization)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
composite number (i.e. not prime, has a factorization)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sum (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sum (math.)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0